Cầu nối dây điện AVK Klemsan Terminal Block AVK

6,700₫84,400₫

Mô tả

Cầu nối dây điện AVK Klemsan Terminal Block AVK 2.5 RD

Mã sản phẩm: AVK 2.5 RD

Đơn Giá: 6,700 đ

Mã Order: 0.0.0.3.04200

Chi tiết kích thước: Width: 5 mm, 2.5 mm2, 24A, Tiêu chuẩn CE, VDE, UL/CSA, ATEX

Xuất xứ : Klemsan

Bảo hành : 12 tháng

 

DIỄN GIẢI

MÃ ODER

PRICE LIST (VNĐ)

Tên thiết bị

Thông tin thiết bị

 

 

AVK 2.5 RD

Width: 5 mm

0.0.0.3.04200

6,700

2.5 mm2, 24A

Tiêu chuẩn CE, VDE, UL/CSA, ATEX

Phụ kiện đi kèm

Jump UK 2.5/2, Jump 2 chân

0.0.0.4.76222

6,200

Nắp chắn bên hông NPP 2.5-10

0.0.0.4.44120

4,000

Chặn cuối KD3

0.0.0.4.95049

5,700

Nhãn trơn DB 10/5

0.0.0.5.05910

500

Nhãn đánh số DO 10/5

0.0.0.5.05710

2,100

Nhãn đánh số DY5

505…

1,000

 

AVK 4

Width: 6 mm

0.0.0.3.04130

7,900

4 mm2, 32A

Tiêu chuẩn CE, VDE, UL/CSA, ATEX

Phụ kiện đi kèm

Jump UK 4/2, Jump 2 chân

0.0.0.4.74132

11,800

Nắp chắn bên hông NPP 2.5-10

0.0.0.4.44120

4,000

Chặn cuối KD3

0.0.0.4.95049

5,700

Nhãn đánh số DO 10/6

0.0.0.5.05715

2,200

 

AVK 6

Width: 8 mm

0.0.0.3.04140

10,000

6 mm2, 41 A

Tiêu chuẩn CE, VDE, UL/CSA, ATEX

Phụ kiện đi kèm

Jump UK 6/2, Jump 2 chân

0.0.0.4.74142

20,300

Nắp chắn bên hông NPP 2.5-10

0.0.0.4.44120

4,000

Chặn cuối KD3

0.0.0.4.95049

5,700

Nhãn trơn DG 10x8

0.0.0.5.05410

900

Nhãn đánh số DY10/6.5

505…

1,500

 

AVK 10

Width: 10 mm

0.0.0.3.04150

13,800

10 mm2, 57A

Tiêu chuẩn CE, VDE, UL/CSA, ATEX

Phụ kiện đi kèm

Jump UK 10/2, Jump 2 chân

0.0.0.4.74152

22,100

Nắp chắn bên hông NPP 2.5-10

0.0.0.4.44120

4,000

Chặn cuối KD4

0.0.0.4.95059

9,700

Nhãn trơn DG 10x10

0.0.0.5.05430

1,800

Nhãn đánh số DO 10x10

0.0.0.5.05440

2,700

 

 

 

 

PIK 2.5 N

Screw Type Double - Deck
Terminal

0.0.0.3.17109

17,000

Width: 5 mm

2.5 mm2, 24A

Tiêu chuẩn CE, VDE, UL/CSA, ATEX

Phụ kiện đi kèm

Jump UK 2.5/2, Jump 2 chân

0.0.0.4.74122

8,700

Nắp chắn bên hông NPP PIK 2,5N

0.0.0.4.49019

12,300

Chặn cuối KD4

0.0.0.4.95059

9,700

Nhãn trơn DB 10/5

0.0.0.5.05910

500

Nhãn đánh số DO 10/5

0.0.0.5.05710

2,100

Nhãn đánh số DY5

505…

1,000

 

AVK 2.5/4 T

Width: 6 mm

0.0.0.3.34120

25,900

4 mm2, Terminal nối đất

Tiêu chuẩn CE, VDE, UL/CSA, ATEX

Phụ kiện đi kèm

Kẹp đánh dấu nhóm GE-Grey

0.0.0.4.96119

14,400

Nhãn đánh số DO 10/6

0.0.0.5.05715

2,200

 

AVK 6/10 T

Width: 10 mm

0.0.0.3.34140

32,400

10 mm2, Terminal nối đất

Tiêu chuẩn CE, VDE, UL/CSA, ATEX

Phụ kiện đi kèm

Kẹp đánh dấu nhóm ME 3-Grey

0.0.0.4.96300

11,100

Nhãn trơn DG 10x10

0.0.0.5.05430

1,800

Nhãn đánh số DO 10x10

0.0.0.5.05440

2,700

 

 

 

 

PIK 2.5 NT

Double Deck Earth Terminal

0.0.0.3.36560

84,400

Width: 5 mm

2.5 mm2

Tiêu chuẩn CE, VDE, UL/CSA, ATEX

Phụ kiện đi kèm

Kẹp đánh dấu nhóm ME 3-Grey

0.0.0.4.96300

11,100

Nắp chắn bên hông NPP PIK 2,5 NT

0.0.0.4.49012T

12,300

Nhãn trơn DB 10/5

0.0.0.5.05910

500

Nhãn đánh số DO 10/5

0.0.0.5.05710

2,100

Nhãn đánh số DY5

505…

1,000

 

Các sản phẩm cùng loại

 

Cầu nối dây điện PYK Klemsan PYK - Push-in Terminal Block

Máng Nhựa KKN Klemsan - Wiring Ducts Máng Nhựa Trong Tủ Điện

 

 Sài Gòn Tek – Chi tiết liên hệ và đặt hàng tại:

https://saigontek.com.vn/

Bình luận

Sản phẩm khác